Bước tới nội dung

aluminous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈluː.mə.nəs/

Tính từ

[sửa]

aluminous /ə.ˈluː.mə.nəs/

  1. (Thuộc) Phèn; phèn.
  2. (Thuộc) Alumin; alumin.

Tham khảo

[sửa]