alvorlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | alvorlig |
gt | alvorlig | |
Số nhiều | alvorlige | |
Cấp | so sánh | alvorligere |
cao | alvorligst |
alvorlig
- Nặng, trầm trọng, hiểm nghèo.
- alvorlig mangel på matvarer
- Situasjonen for de forfulgte er alvorlig.
- å bli alvorlig syk
- Nghiêm trang, nghiêm chỉnh, trang trọng.
- å holde seg alvorlig
- Thành thật, chân thật, thành tâm.
- å si sin alvorlige mening
- alvorlig talt — Thành thật mà nói.
Tham khảo[sửa]
- "alvorlig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)