Bước tới nội dung

amal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

amal

  1. hy vọng.

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) Từ điển tiếng Anh-Ả Rập Juba, ấn bản thứ 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120

Tiếng Giẻ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amal

  1. chông.

Tham khảo

[sửa]
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amal

  1. thói quen.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)