amant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
amant
/a.mɑ̃/
amants
/a.mɑ̃/

amant

  1. Người tình, người yêu.
    "Il est plus facile d’être amant que mari" (Balz.) — làm người tình dễ hơn làm chồng
  2. (Văn học) Người chuộng.
    Amant de la gloire — người chuộng danh

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]