Bước tới nội dung

ambassadorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æm.ˈbæ.sə.dɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

ambassadorship /æm.ˈbæ.sə.dɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem ambassador

Tham khảo

[sửa]