Bước tới nội dung

ambidextrously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæm.bɪ.ˈdɛk.strəs.li/

Phó từ

[sửa]

ambidextrously /ˌæm.bɪ.ˈdɛk.strəs.li/

  1. Xem ambidextrous

Tham khảo

[sửa]