ambidextrous
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæm.bɪ.ˈdɛk.strəs/
Tính từ[sửa]
ambidextrous + (ambidexterous) /ˌæm.bɪ.ˈdɛk.strəs/
Danh từ[sửa]
ambidextrous /ˌæm.bɪ.ˈdɛk.strəs/
Tham khảo[sửa]
- "ambidextrous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)