ambisexual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæm.bɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/
Tính từ
[sửa]ambisexual /ˌæm.bɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/
Tham khảo
[sửa]- "ambisexual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ambisexual /ˌæm.bɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/