Bước tới nội dung

ambisexual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæm.bɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/

Tính từ

[sửa]

ambisexual /ˌæm.bɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl/

  1. Lưỡng tính.

Tham khảo

[sửa]