amentifère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]amentifère
Danh từ
[sửa]amentifère gđ
- (Số nhiều) (thực vật học) như amentales.
Tham khảo
[sửa]- "amentifère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
amentifère
amentifère gđ