Bước tới nội dung

amicable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.mɪ.kə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

amicable /ˈæ.mɪ.kə.bəl/

  1. Thân ái, thân mật, thân tình.
    amicable advice — lời khuyên thân tình
    amicable talk — cuộc trò chuyện thân mật
  2. Thoả thuận, hoà giải.
    an amicable settlement — sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau

Tham khảo

[sửa]