amicable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.mɪ.kə.bəl/
Hoa Kỳ [ˈæ.mɪ.kə.bəl]
Tính từ[sửa]
amicable /ˈæ.mɪ.kə.bəl/
- Thân ái, thân mật, thân tình.
- amicable advice — lời khuyên thân tình
- amicable talk — cuộc trò chuyện thân mật
- Thoả thuận, hoà giải.
- an amicable settlement — sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)