Bước tới nội dung

amincissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɛ̃.si.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amincissant
/a.mɛ̃.si.sɑ̃/
amincissants
/a.mɛ̃.si.sɑ̃/
Giống cái amincissante
/a.mɛ̃.si.sɑ̃t/
amincissantes
/a.mɛ̃.si.sɑ̃t/

amincissant /a.mɛ̃.si.sɑ̃/

  1. Làm cho thon người lại.

Tham khảo

[sửa]