amincissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɛ̃.si.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amincissant /a.mɛ̃.si.sɑ̃/ |
amincissants /a.mɛ̃.si.sɑ̃/ |
Giống cái | amincissante /a.mɛ̃.si.sɑ̃t/ |
amincissantes /a.mɛ̃.si.sɑ̃t/ |
amincissant /a.mɛ̃.si.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "amincissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)