amincissant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.mɛ̃.si.sɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | amincissant /a.mɛ̃.si.sɑ̃/ |
amincissants /a.mɛ̃.si.sɑ̃/ |
| Giống cái | amincissante /a.mɛ̃.si.sɑ̃t/ |
amincissantes /a.mɛ̃.si.sɑ̃t/ |
amincissant /a.mɛ̃.si.sɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amincissant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)