Bước tới nội dung

amniocentèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amniocentèse
/am.njɔ.sɛ̃.tɛz/
amniocentèse
/am.njɔ.sɛ̃.tɛz/

amniocentèse gc /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/

  1. Sự trích nước ối.

Tham khảo

[sửa]