Bước tới nội dung

amocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

amocher ngoại động từ /a.mɔ.ʃe/

  1. (Thông tục) Làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương.

Tham khảo

[sửa]