Bước tới nội dung

amollissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.li.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amollissant
/a.mɔ.li.sɑ̃/
amollissant
/a.mɔ.li.sɑ̃/
Giống cái amollissant
/a.mɔ.li.sɑ̃/
amollissant
/a.mɔ.li.sɑ̃/

amollissant /a.mɔ.li.sɑ̃/

  1. Làm mềm yếu.
    La paresse est amollissante — tính lười biếng làm cho con người mềm yếu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]