Bước tới nội dung

tonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tonique
/tɔ.nik/
toniques
/tɔ.nik/
Giống cái tonique
/tɔ.nik/
toniques
/tɔ.nik/

tonique /tɔ.nik/

  1. (Thuộc) Trương lực.
    Contraction tonique — sự co trương lực
  2. Làm cho khỏe, bổ.
    Vin tonique — rượu vang bổ
  3. (Ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm.
    Voyelle tonique — nguyên âm thanh điệu
    Accent tonique — trọng âm
  4. (Âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ.
    convulsion tonique — (y học) co giật cứng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonique
/tɔ.nik/
toniques
/tɔ.nik/

tonique /tɔ.nik/

  1. Thuốc bổ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonique
/tɔ.nik/
toniques
/tɔ.nik/

tonique gc /tɔ.nik/

  1. (Âm nhạc) Âm chủ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]