Bước tới nội dung

amont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amont
/a.mɔ̃/
amont
/a.mɔ̃/

amont /a.mɔ̃/

  1. Thượng lưu, thượng nguồn.
    D’amont en aval — từ thượng lưu xuống hạ lưu, từ thượng nguồn xuống hạ nguồn
    En amont de — ở về phía thượng lưu, ở phía trên.
    Phutho est en amont de Hanoi — Phú Thọ ở phía trên Hà Nội
    vent d’amont — gió từ đất liền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]