Bước tới nội dung

ampèremètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ampèremètre
/ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/
ampèremètre
/ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/

ampèremètre /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/

  1. (Điện học) Ampe kế.

Tham khảo

[sửa]