Bước tới nội dung

ampere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæm.ˌpɪr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ampere /ˈæm.ˌpɪr/

  1. (Điện học) Ampere.
    absolate ampere — ampe tuyệt đối
    legal ampere — ampe hợp pháp
    international ampere — ampe quốc tế

Tham khảo

[sửa]