Bước tới nội dung

amplitude modulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

amplitude modulation / ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Biến điệu biên độ.

Tham khảo

[sửa]