ampoulé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pu.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ampoulé /ɑ̃.pu.le/ |
ampoulés /ɑ̃.pu.le/ |
Giống cái | ampoulée /ɑ̃.pu.le/ |
ampoulées /ɑ̃.pu.le/ |
ampoulé /ɑ̃.pu.le/
- Khoa trương.
- Style ampoulé — lời văn khoa trương
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ampoulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)