amputer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.py.te/
Ngoại động từ[sửa]
amputer ngoại động từ /ɑ̃.py.te/
- (Y học) Cắt cụt.
- Amputer un bras à qqn — cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
- Amputer qqn de la jambe — cắt cụt (cưa) chân của ai
- Cắt xén.
- Amputer un article de journal — cắt xén một bài báo
- La pièce a été amputée de plusieurs scènes — vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh
Tham khảo[sửa]
- "amputer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)