Bước tới nội dung

anémomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
anémomètre

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ne.mɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anémomètre
/a.ne.mɔ.mɛtʁ/
anémomètres
/a.ne.mɔ.mɛtʁ/

anémomètre /a.ne.mɔ.mɛtʁ/

  1. Phong kế.

Tham khảo

[sửa]