Bước tới nội dung

phong kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ke˧˥fawŋ˧˥ kḛ˩˧fawŋ˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ke˩˩fawŋ˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

phong kế

  1. Máy đo tốc độ của gió.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]