Bước tới nội dung

anabaptiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.ba.tist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anabaptiste
/a.na.ba.tist/
anabaptistes
/a.na.ba.tist/
Giống cái anabaptiste
/a.na.ba.tist/
anabaptistes
/a.na.ba.tist/

anabaptiste /a.na.ba.tist/

  1. Xem anabaptisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anabaptistes
/a.na.ba.tist/
anabaptistes
/a.na.ba.tist/
Số nhiều anabaptistes
/a.na.ba.tist/
anabaptistes
/a.na.ba.tist/

anabaptiste /a.na.ba.tist/

  1. Tín đồ giáo phái rửa tội lại.

Tham khảo

[sửa]