Bước tới nội dung

anachorète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.kɔ.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anachorète
/a.na.kɔ.ʁɛt/
anachorètes
/a.na.kɔ.ʁɛt/

anachorète /a.na.kɔ.ʁɛt/

  1. Thầy tu kín.
  2. Ẩn sĩ.

Tham khảo

[sửa]