Bước tới nội dung

anagrammatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

anagrammatize ngoại động từ /ˌæ.nə.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Viết theo lối đảo chữ cái.

Tham khảo

[sửa]