anagrammatize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nə.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]anagrammatize ngoại động từ /ˌæ.nə.ˈɡræ.mə.ˌtɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "anagrammatize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)