Bước tới nội dung

analeptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực analeptiques
/a.na.lɛp.tik/
analeptiques
/a.na.lɛp.tik/
Giống cái analeptiques
/a.na.lɛp.tik/
analeptiques
/a.na.lɛp.tik/

analeptique

  1. (Y học) Hồi sức, tăng sức.
    Aliment analeptique — thức ăn hồi sức

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
analeptiques
/a.na.lɛp.tik/
analeptiques
/a.na.lɛp.tik/

analeptique

  1. Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức.

Tham khảo

[sửa]