Bước tới nội dung

analog simulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

analog simulation / ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Mô phỏng tương tự.

Tham khảo

[sửa]