Bước tới nội dung

analogically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

analogically /ˌæ.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Xem analogical

Tham khảo

[sửa]