analogical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

analogical /ˌæ.nᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

  1. Sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn.
  2. Tương tự, giống nhau.
  3. (Triết học) Theo phép loại suy.
  4. (Sinh vật học) Cùng chức.

Tham khảo[sửa]