analogical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]analogical /ˌæ.nᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/
- Sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn.
- Tương tự, giống nhau.
- (Triết học) Theo phép loại suy.
- (Sinh vật học) Cùng chức.
Tham khảo
[sửa]- "analogical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)