anathématisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]anathématisation gc
- (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
- Sự lên án mạnh mẽ.
Tham khảo
[sửa]- "anathématisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anathématisation gc