anatropous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈnæ.trə.pəs/
Tính từ
[sửa]anatropous /ə.ˈnæ.trə.pəs/
- (Thực vật học) Ngược (noãn).
Tham khảo
[sửa]- "anatropous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
anatropous /ə.ˈnæ.trə.pəs/