Bước tới nội dung

ancestrally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æn.ˈsɛs.trəl.li/

Phó từ

[sửa]

ancestrally /æn.ˈsɛs.trəl.li/

  1. Xem ancestral

Tham khảo

[sửa]