ancestral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æn.ˈsɛs.trəl/
Tính từ
[sửa]ancestral /æn.ˈsɛs.trəl/
Tham khảo
[sửa]- "ancestral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sɛs.tʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ancestral /ɑ̃.sɛs.tʁal/ |
ancestraux /ɑ̃.sɛs.tʁɔ/ |
Giống cái | ancestrale /ɑ̃.sɛs.tʁal/ |
ancestrales /ɑ̃.sɛs.tʁal/ |
ancestral /ɑ̃.sɛs.tʁal/
Tham khảo
[sửa]- "ancestral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)