ancestral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æn.ˈsɛs.trəl/

Tính từ[sửa]

ancestral /æn.ˈsɛs.trəl/

  1. (Thuộc) Ông bà, (thuộc) tổ tiên.
  2. Do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.sɛs.tʁal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ancestral
/ɑ̃.sɛs.tʁal/
ancestraux
/ɑ̃.sɛs.tʁɔ/
Giống cái ancestrale
/ɑ̃.sɛs.tʁal/
ancestrales
/ɑ̃.sɛs.tʁal/

ancestral /ɑ̃.sɛs.tʁal/

  1. Xem ancêtre 3
  2. Xa xưa.

Tham khảo[sửa]