ancestry

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæn.ˌsɛs.tri/

Danh từ[sửa]

ancestry /ˈæn.ˌsɛs.tri/

  1. Tổ tiên, tổ tông, tông môn.
  2. Dòng họ.

Tham khảo[sửa]