andalusite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.də.ˈluː.ˌsɑɪt/
Danh từ
[sửa]andalusite /ˌæn.də.ˈluː.ˌsɑɪt/
- (Khoáng chất) Andaluzit.
Tham khảo
[sửa]- "andalusite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
andalusite /ˌæn.də.ˈluː.ˌsɑɪt/