androecium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æn.ˈdri.ʃi.əm/
Danh từ
[sửa]androecium /æn.ˈdri.ʃi.əm/
- (Thực vật học) Bộ nhị.
Tham khảo
[sửa]- "androecium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
androecium /æn.ˈdri.ʃi.əm/