Bước tới nội dung

androgène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/
androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/

androgène

  1. (Sinh vật học) Hocmon nam.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/
androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/
Giống cái androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/
androgènes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒɛn/

androgène

  1. (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam.

Tham khảo

[sửa]