ane
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ane |
Hiện tại chỉ ngôi | aner |
Quá khứ | ante |
Động tính từ quá khứ | ant |
Động tính từ hiện tại | — |
ane
- Linh cảm.
- Jeg ante ikke at noe var galt.
- å ane fred og ingen fare — Cảm thấy bình yên, an toàn.
- å ane uråd — Linh cảm thấy việc không lành.
Tham khảo[sửa]
- "ane". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)