anekdote
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anekdote | anekdoten |
Số nhiều | anekdoter | anekdotene |
anekdote gđ
- Chuyện vặt, giai thoại.
- Han fortalte en morsom anekdote om Ho Xuan Huong.
Tham khảo
[sửa]- "anekdote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)