Bước tới nội dung

anemometro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]
anemometro

Từ nguyên

[sửa]
Từ anemometr--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɛ.mɔ.mɛ.ˈtrɔ/

Danh từ

[sửa]

anemometro

  1. Máy đo gió.