Bước tới nội dung

anemone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

anemone

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈnɛ.mə.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ

anemone /ə.ˈnɛ.mə.ni/

  1. (Thực vật học) phong quỳ, thu mẫu đơn.

Tham khảo