anemone
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈnɛ.mə.ni/
| [ə.ˈnɛ.mə.ni] |
Danh từ
anemone /ə.ˈnɛ.mə.ni/
- (Thực vật học) phong quỳ, thu mẫu đơn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “anemone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)