anerkjenne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anerkjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | anerkjenner |
Quá khứ | anerkjente |
Động tính từ quá khứ | anerkjent |
Động tính từ hiện tại | — |
anerkjenne
- Thừa nhận, công nhận, chuẩn nhận.
- Sjefen anerkjente hennes store innsats.
- å anerkjenne en regjering.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) anerkjennelse gđ: Sự thừa nhận, công nhận, chuẩn nhận.
Tham khảo
[sửa]- "anerkjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)