anerkjent
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | anerkjent |
gt | anerkjent | |
Số nhiều | anerkjente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
anerkjent
- Được thừa nhận, công nhận, chuẩn nhận.
- Butikken selger bare anerkjente merker.
- en anerkjent forfatter
Tham khảo
[sửa]- "anerkjent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)