Bước tới nội dung

anerkjent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc anerkjent
gt anerkjent
Số nhiều anerkjente
Cấp so sánh
cao

anerkjent

  1. Được thừa nhận, công nhận, chuẩn nhận.
    Butikken selger bare anerkjente merker.
    en anerkjent forfatter

Tham khảo

[sửa]