Bước tới nội dung

anglais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Pháp (tây)
  • Pháp (Normandie)
  • Canada (Val-d’Or)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglais
/ɑ̃.ɡlɛ/
anglais
/ɑ̃.ɡlɛ/
Giống cái anglaise
/ɑ̃.ɡlɛz/
anglaises
/ɑ̃.ɡlɛz/

anglais /ɑ̃.ɡlɛ/

  1. (Thuộc) Anh.
    La monarchie anglaise — nền quân chủ Anh
    Semaine anglaise — tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
    Canada anglais — Canađa theo văn hóa Anh
    à l’anglaise — theo kiểu Anh
    Filer (s'en aller) à l’anglaise — lỉnh đi, chuồn đi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anglais
/ɑ̃.ɡlɛ/
anglais
/ɑ̃.ɡlɛ/

anglais /ɑ̃.ɡlɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Anh.
    Professeur d’anglais — giáo viên tiếng Anh
    Anglais britannique, anglais américain — tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
    L’anglais des affaires — tiếng Anh trong giao dịch

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]