anglais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Pháp (tây) [ɑ̃.ɡlɛ] Pháp (Normandie) [ɑ̃.ɡle] Canada (Val-d’Or) [ã.ɡlɛ]
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anglais /ɑ̃.ɡlɛ/ |
anglais /ɑ̃.ɡlɛ/ |
Giống cái | anglaise /ɑ̃.ɡlɛz/ |
anglaises /ɑ̃.ɡlɛz/ |
anglais /ɑ̃.ɡlɛ/
- (Thuộc) Anh.
- La monarchie anglaise — nền quân chủ Anh
- Semaine anglaise — tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
- Canada anglais — Canađa theo văn hóa Anh
- à l’anglaise — theo kiểu Anh
- Filer (s'en aller) à l’anglaise — lỉnh đi, chuồn đi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anglais /ɑ̃.ɡlɛ/ |
anglais /ɑ̃.ɡlɛ/ |
anglais /ɑ̃.ɡlɛ/ gđ
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Anh.
- Professeur d’anglais — giáo viên tiếng Anh
- Anglais britannique, anglais américain — tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
- L’anglais des affaires — tiếng Anh trong giao dịch
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "anglais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)