Bước tới nội dung

angle of reflection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

angle of reflection

  1. Góc phản xạ.
    The angle of incidence equals the angle of reflection (Góc tới bằng góc phản xạ).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)