Bước tới nội dung

angle of incidence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
angle of incidence

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪnt.sə.dənts/

Danh từ

[sửa]

angle of incidence / ˈɪnt.sə.dənts/

  1. (Tech) Góc tới.
    The angle of incidence equals the angle of reflection (Góc tới bằng góc phản xạ).

Tham khảo

[sửa]