Bước tới nội dung

angleworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.ɡəl.ˌwɜːm/

Danh từ

[sửa]

angleworm /ˈæŋ.ɡəl.ˌwɜːm/

  1. Giun làm mồi câu.

Tham khảo

[sửa]