Bước tới nội dung

angu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

angu

  1. vừng trắng.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

angu gc

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)