ani
Giao diện
Tiếng Baiso
[sửa]Đại từ
[sửa]ani
- tôi.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Boon
[sửa]Đại từ
[sửa]ani
- tôi.
Tiếng Kolhe
[sửa]Đại từ
[sửa]ani
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng cho nam giới hoặc giới tính không xác định.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]ani gđ
- (Động vật học) Chim cu cu đen.
Tham khảo
[sửa]- "ani", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)